Từ "nhàn lãm" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ chữ Hán và mang nghĩa là "người xem thư" hoặc "người đọc thư". Đây là một từ cổ, thường được dùng để tôn xưng hoặc kính trọng đối với người nhận thư. Tuy nhiên, trong hiện tại, từ này không còn được sử dụng phổ biến và thường chỉ xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc trong những bức thư mang tính chất trang trọng.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Phân biệt các biến thể của từ
Từ "nhàn lãm" không có nhiều biến thể khác trong tiếng Việt, nhưng có thể gặp một số từ tương tự như "nhàn", "lãm" trong các ngữ cảnh khác. "Nhàn" có nghĩa là rảnh rỗi, không bận rộn, trong khi "lãm" không thường được sử dụng độc lập.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
Từ liên quan
Lưu ý
Từ "nhàn lãm" hiện nay có thể không được hiểu rõ bởi nhiều người, vì nó thuộc về ngôn ngữ cổ. Học sinh cần lưu ý rằng khi sử dụng từ này, người nghe có thể không hiểu ý nghĩa nếu họ không quen thuộc với văn hóa và ngôn ngữ cổ điển.