Characters remaining: 500/500
Translation

nhàn lãm

Academic
Friendly

Từ "nhàn lãm" trong tiếng Việt nguồn gốc từ chữ Hán mang nghĩa là "người xem thư" hoặc "người đọc thư". Đây một từ cổ, thường được dùng để tôn xưng hoặc kính trọng đối với người nhận thư. Tuy nhiên, trong hiện tại, từ này không còn được sử dụng phổ biến thường chỉ xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc trong những bức thư mang tính chất trang trọng.

Định nghĩa
  • Nhàn lãm: Từ dùng để tôn xưng người xem thư mình ().
dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • Trong một bức thư cổ: "Kính gửi nhàn lãm, tôi xin gửi đến ngài những dòng tâm tư của mình."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một tác phẩm văn học: "Nhàn lãm, giữa dòng đời vội vã, tôi vẫn dành thời gian để viết cho ngài những điều chân thành nhất."
Phân biệt các biến thể của từ
  • Từ "nhàn lãm" không nhiều biến thể khác trong tiếng Việt, nhưng có thể gặp một số từ tương tự như "nhàn", "lãm" trong các ngữ cảnh khác. "Nhàn" có nghĩarảnh rỗi, không bận rộn, trong khi "lãm" không thường được sử dụng độc lập.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Đồng nghĩa:
    • "Thư tín" (thư gửi) - không tôn xưng nhưng liên quan đến việc gửi nhận thư.
    • "Kính gửi" - một cách tôn xưng khác khi bắt đầu một bức thư.
Từ liên quan
  • Thư: Văn bản được viết để gửi cho ai đó.
  • Kính: Biểu hiện sự tôn trọng.
Lưu ý
  • Từ "nhàn lãm" hiện nay có thể không được hiểu bởi nhiều người, thuộc về ngôn ngữ cổ. Học sinh cần lưu ý rằng khi sử dụng từ này, người nghe có thể không hiểu ý nghĩa nếu họ không quen thuộc với văn hóa ngôn ngữ cổ điển.
  1. Từ dùng để tôn xưng người xem thư mình ().

Comments and discussion on the word "nhàn lãm"